Có 4 kết quả:
应时 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ • 應時 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ • 硬实 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ • 硬實 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) occasional
(2) occasional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) occasional
(2) occasional
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sturdy
(2) robust
(2) robust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sturdy
(2) robust
(2) robust
Bình luận 0