Có 4 kết quả:

应时 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ應時 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ硬实 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ硬實 yìng shí ㄧㄥˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) occasional

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) occasional

Từ điển Trung-Anh

(1) sturdy
(2) robust

Từ điển Trung-Anh

(1) sturdy
(2) robust